Đang tải
Science Curiosities
Science Curiosities

Đo lường Chất lỏng trên Thế giới: Hướng dẫn về các Đơn vị Thể tích từ Lít đến Gallon

Đo lường chất lỏng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, từ việc pha một tách cà phê buổi sáng, đổ xăng cho xe hay làm theo một công thức nấu ăn. Và cũng giống như việc đo khoảng cách và diện tích, thế giới chủ yếu được chia thành hai hệ thống chính: hệ mét logic và dễ quy đổi, và hệ đo lường Anh cùng hệ đo lường thông thường của Hoa Kỳ phức tạp hơn và có nguồn gốc từ lịch sử.

Gábor Bíró
10 tháng 8, 2025 Thời gian đọc: 4 phút
Đo lường Chất lỏng trên Thế giới: Hướng dẫn về các Đơn vị Thể tích từ Lít đến Gallon

Cẩm nang này sẽ giới thiệu các hệ thống này, khám phá nguồn gốc của các đơn vị như "pint" và "gallon", và nêu bật những khác biệt thực tế mà bạn sẽ gặp phải khi đi du lịch thế giới hoặc đọc một công thức nấu ăn nước ngoài.

Hệ mét: Đơn giản và Logic

Điểm mạnh của hệ mét nằm ở tính nhất quán. Đơn vị cơ bản của nó là lít, ban đầu được định nghĩa là thể tích của một kilôgam nước. Ngày nay, định nghĩa của nó chính xác hơn, nhưng trong thực tế, nó tương ứng với thể tích của một khối lập phương 10x10x10 centimet. Logic thập phân này làm cho việc chuyển đổi đơn vị trở nên vô cùng đơn giản.

  • Mililít (ml): Đơn vị nhỏ hơn phổ biến nhất, tương đương một phần nghìn của một lít (1 l = 1000 ml). Trong bối cảnh khoa học và y tế, nó còn được gọi là centimét khối (cm³ hoặc cc); hai đơn vị này là tương đương. Nó được sử dụng cho đồ uống, thuốc và mỹ phẩm.
  • Centilít (cl): Phổ biến ở Châu Âu, đặc biệt cho đồ uống. Một chai rượu vang 75 cl hay một ly soda 25 cl là những nhãn mác tiêu chuẩn.
  • Đềxilít (dl): Chủ yếu được tìm thấy trong các công thức nấu ăn, đặc biệt là trong ẩm thực Scandinavia và Trung Âu (1 dl = 100 ml).
  • Lít (l): Đơn vị cơ bản cho cuộc sống hàng ngày. Nước ngọt, sữa, xăng và các chất lỏng khác thường được đo bằng lít ở hầu hết các nơi trên thế giới.

Hệ đo lường Anh & Hệ thống Thông thường của Hoa Kỳ: Câu chuyện về hai loại Gallon

Các đơn vị trong hệ đo lường Anh (British) và hệ thống thông thường của Hoa Kỳ không dựa trên logic thập phân đơn giản mà dựa trên các truyền thống lịch sử. Thách thức lớn nhất là các đơn vị của Mỹ và Anh không phải lúc nào cũng giống nhau!

  • Ounce lỏng (fl oz): Đơn vị cơ bản nhỏ nhất.
  • Cup (Cốc): Một đơn vị quan trọng trong các công thức nấu ăn của Mỹ. 1 cup Mỹ = 8 ounce lỏng Mỹ.
  • Pint (pt): Đây là lúc mọi thứ trở nên phức tạp. Nếu bạn gọi một "pint" bia trong một quán rượu ở Anh, bạn sẽ nhận được một phần lớn hơn so với ở một quán bar tại Mỹ.
    • Pint Mỹ: 16 ounce lỏng Mỹ.
    • Pint Anh (UK): 20 ounce lỏng Anh (lớn hơn khoảng 20%!).
  • Quart (qt): Tên của nó có nghĩa là "một phần tư gallon." 1 quart = 2 pint.
  • Gallon (gal): Đơn vị thông dụng lớn nhất, chủ yếu dùng cho nhiên liệu và các bình sữa lớn. Ở đây cũng có một sự khác biệt quan trọng:
    • Gallon Mỹ: xấp xỉ 3,785 lít.
    • Gallon Anh (UK): xấp xỉ 4,546 lít.

Sự khác biệt này giải thích tại sao không chỉ giá nhiên liệu mà cả đơn vị đo lường cũng khác nhau khi bạn đổ xăng ở Mỹ so với ở Anh.

Ứng dụng Thực tế: Bạn sẽ Gặp các Đơn vị này ở đâu

  • Trong nhà bếp: Đây là cạm bẫy phổ biến nhất. Các công thức theo hệ mét sử dụng mililít (ml) và gam, trong khi các công thức của Mỹ lại dựa vào cup (cốc), muỗng cà phê và muỗng canh, vốn cũng là các đơn vị thể tích.
  • Tại siêu thị: Ở hầu hết các quốc gia, bạn mua một chai soda 2 lít, trong khi ở Mỹ, bạn có thể mua một bình sữa nửa gallon.
  • Tại trạm xăng: Nhiên liệu được đo bằng lít ở hầu hết mọi nơi trừ Mỹ, nơi nó được đo bằng gallon. Đây là lý do tại sao giá nhiên liệu ở Mỹ có thể trông có vẻ rẻ một cách dễ gây hiểu lầm.
  • Tại quán bar hoặc quán rượu: Gọi một "pint" bia là một trải nghiệm văn hóa. Sẽ rất hữu ích khi biết rằng một pint của Anh "hào phóng" hơn so với của Mỹ.

Bảng Quy đổi cho các Đơn vị Thể tích Phổ biến

Đơn vị gốc Đơn vị đích Hệ số quy đổi
Hệ Anh/Mỹ → Hệ mét
1 ounce lỏng Mỹ (fl oz) mililít (ml) 29,57 ml
1 pint Mỹ (pt) lít (l) 0,473 l
1 pint Anh (pt) lít (l) 0,568 l
1 gallon Mỹ (gal) lít (l) 3,785 l
1 gallon Anh (gal) lít (l) 4,546 l
Hệ mét → Hệ Anh/Mỹ
1 mililít (ml) ounce lỏng Mỹ (fl oz) 0,034 fl oz
1 lít (l) pint Mỹ (pt) 2,113 pt
1 lít (l) gallon Mỹ (gal) 0,264 gal
1 lít (l) gallon Anh (gal) 0,220 gal

Kết luận

Đo lường thể tích là một phần không thể tách rời của cuộc sống hàng ngày và các phong tục văn hóa. Trong khi hệ mét được xây dựng trên logic khoa học, thì hệ đo lường Anh và hệ thống thông thường của Hoa Kỳ lại phản ánh các truyền thống lịch sử—với những khác biệt đôi khi khó hiểu nhưng luôn thú vị. Đối với bất kỳ ai đang học một ngôn ngữ mới hoặc tiếp xúc với một nền văn hóa khác, việc biết các đơn vị này là một chìa khóa thực tế để khám phá thế giới—dù bạn đang thử một công thức nấu ăn mới, mua sắm hàng hóa, hay gọi một ly đồ uống trong một quán rượu nước ngoài.