Đo lường Bề mặt Thế giới: Hướng dẫn về các Đơn vị Diện tích
Diện tích, thường được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng, là yếu tố cơ bản để mô tả mọi thứ, từ kích thước của một ngôi nhà đến sự rộng lớn của một công viên quốc gia. Cũng giống như khoảng cách, thế giới chủ yếu được phân chia giữa hệ mét logic, có thể thay đổi quy mô và các hệ thống đo lường Anh và thông dụng của Hoa Kỳ có nguồn gốc từ lịch sử.
Hướng dẫn này sẽ khám phá các hệ thống này, hé lộ nguồn gốc thú vị của các đơn vị như "acre" (mẫu Anh), và giới thiệu các đơn vị vùng miền độc đáo giúp chúng ta có một cái nhìn về văn hóa địa phương.
Hệ Mét: Logic của những Hình vuông
Điểm mạnh của hệ mét là sự suy ra trực tiếp và logic từ các phép đo chiều dài. Đơn vị cơ bản là mét vuông (m²), được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài đúng một mét. Khái niệm đơn giản này có thể thay đổi quy mô tăng hoặc giảm một cách dễ dàng.
- Xentimét vuông (cm²): Dùng cho các diện tích rất nhỏ, như bề mặt của một con tem hoặc một bức ảnh.
- Mét vuông (m²): Đơn vị tiêu chuẩn để đo không gian trong nhà, chẳng hạn như phòng, căn hộ và nhà ở, ở hầu hết các nơi trên thế giới.
- Hecta (ha): Đây là một đơn vị quan trọng và được sử dụng rộng rãi cho đất đai. Một hecta bằng 10.000 mét vuông (diện tích của một hình vuông có cạnh dài 100 mét). Đây là đơn vị chính cho nông nghiệp, lâm nghiệp và quy hoạch đô thị ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
- Kilômét vuông (km²): Dùng cho các khu vực rất lớn, chẳng hạn như thành phố, công viên lớn và các quốc gia. Một kilômét vuông bằng 100 hecta.
Hệ đo lường Anh & Hệ thống Thông dụng của Hoa Kỳ: Di sản của Đất đai và Lao động
Các đơn vị này không dựa trên một hệ thống thập phân gọn gàng mà bắt nguồn từ sự tiện lợi trong lịch sử, nông nghiệp và quy mô con người.
- Inch vuông (in²): Dành cho các bề mặt nhỏ.
- Foot vuông (ft²): Nền tảng của bất động sản tại Hoa Kỳ và thường vẫn được sử dụng ở Anh. Nó là diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 foot. Nếu bạn từng xem các tin rao bán bất động sản ở Hoa Kỳ, đây là đơn vị bạn sẽ thấy. (1 ft² = 144 in²).
- Yard vuông (yd²): Ít phổ biến hơn, nhưng được dùng cho các vật liệu như thảm hoặc vải. (1 yd² = 9 ft²).
- Acre: Có lẽ là đơn vị diện tích nổi tiếng nhất của hệ đo lường Anh. Acre có một nguồn gốc thú vị: về mặt lịch sử, nó đại diện cho diện tích đất mà một người đàn ông cùng một cặp bò có thể cày trong một ngày. Nó không phải là một hình vuông hoàn hảo. Ngày nay, nó được định nghĩa hợp pháp là 43.560 foot vuông. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn để đo đất đai và trang trại ở Hoa Kỳ và vẫn còn phổ biến ở Anh và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác.
Ngoài các Hệ thống Chính: Các Đơn vị Độc đáo và Vùng miền
Nhiều vùng vẫn giữ lại các đơn vị đo diện tích truyền thống, vốn đã ăn sâu vào văn hóa của họ, đặc biệt là liên quan đến đất đai.
- Nhật Bản – Tsubo (坪): Trong lĩnh vực bất động sản Nhật Bản, tsubo là đơn vị tiêu chuẩn. Nó xấp xỉ 3,31 mét vuông. Kích thước của nó liên quan trực tiếp đến chiếu tatami truyền thống; một tsubo là diện tích của hai chiếc chiếu tatami đặt cạnh nhau.
- Ấn Độ – Bigha và Gaj: Mặc dù hệ mét là chính thức, bigha vẫn được sử dụng rộng rãi cho đất đai ở miền bắc Ấn Độ. Một điểm quan trọng là kích thước của nó thay đổi đáng kể từ vùng này sang vùng khác, khiến nó trở thành một đơn vị mang tính địa phương cao. Yard vuông cũng thường được gọi là gaj.
- Thái Lan – Rai: Đất đai ở Thái Lan được đo bằng rai. Một rai bằng 1.600 mét vuông.
Ứng dụng Thực tế và những Điểm chính cần Ghi nhớ
Khi đi khắp thế giới, hai điểm khác biệt quan trọng nhất cần nhớ là:
- Nhà ở: Trong thế giới hệ mét, kích thước nhà và căn hộ được tính bằng mét vuông (m²). Ở Hoa Kỳ (và thường là ở Anh), chúng được tính bằng foot vuông (ft²).
- Đất đai: Trong thế giới hệ mét, đất đai được đo bằng hecta (ha). Ở Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung, nó được đo bằng acre.
Biết điều này sẽ giúp bạn hiểu các bản tin về cháy rừng (thường được báo cáo bằng hecta hoặc acre) và các danh sách bất động sản ở bất cứ đâu trên thế giới.
Bảng Quy đổi cho các Đơn vị Diện tích Phổ biến
| Từ Đơn vị | Sang Đơn vị | Hệ số Quy đổi |
| Hệ Anh/Hoa Kỳ → Hệ Mét | ||
| 1 inch vuông (in²) | xentimét vuông (cm²) | 6,45 cm² |
| 1 foot vuông (ft²) | mét vuông (m²) | 0,093 m² |
| 1 acre (mẫu Anh) | hecta (ha) | 0,405 ha |
| 1 dặm vuông (mi²) | kilômét vuông (km²) | 2,59 km² |
| Hệ Mét → Hệ Anh/Hoa Kỳ | ||
| 1 mét vuông (m²) | foot vuông (ft²) | 10,764 ft² |
| 1 hecta (ha) | acre (mẫu Anh) | 2,471 acre |
| 1 kilômét vuông (km²) | dặm vuông (mi²) | 0,386 mi² |
Lưu ý về các đơn vị vùng miền (xấp xỉ): 1 tsubo ≈ 3,31 m²; 1 rai = 1.600 m².
Kết luận
Giống như khoảng cách, các đơn vị diện tích kể một câu chuyện. Chúng tiết lộ liệu các ưu tiên của một nền văn hóa bắt nguồn từ truyền thống nông nghiệp hay logic khoa học. Đối với bất kỳ ai đang học một ngôn ngữ mới hoặc tiếp xúc với một nền văn hóa khác, việc hiểu các đơn vị này là chìa khóa để hiểu biết thực tế—dù bạn đang thuê một căn hộ, mua đất hay chỉ đơn giản là đọc tin tức.