Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): options, option
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): option
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): optioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): optioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): options
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): option
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): option
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
option chứa 2 âm tiết: op • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈäp-shən
op tion , ˈäp shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)