Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bounces, bounce
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bounce
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bounced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bouncing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bounces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bounce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bounce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bounce chứa 1 âm tiết: bounce
Phiên âm ngữ âm: ˈbau̇n(t)s
bounce , ˈbau̇n(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)