Đang tải
Science Curiosities
Science Curiosities

Những viên gạch nền tảng của ngôn ngữ: Nắm vững để bứt phá lên trình độ mới

Bạn có biết cảm giác khi nghe một câu ngoại ngữ và thấy nó "nghe rất đúng", dù không biết quy tắc ngữ pháp đằng sau là gì không? Đó chính là trực giác ngôn ngữ của bạn đang phát triển.

Gábor Bíró
21 tháng 4, 2025 Thời gian đọc: 5 phút
Những viên gạch nền tảng của ngôn ngữ: Nắm vững để bứt phá lên trình độ mới

Tại Vocafy, chúng tôi tin rằng phương pháp hiệu quả nhất là học một cách tự nhiên. Đây là cách một đứa trẻ học ngôn ngữ: trong ngữ cảnh, thông qua sự lặp lại, và không có áp lực phải ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp. Bằng phương pháp này, bất kỳ ai cũng có thể đạt đến trình độ giao tiếp tự tin. Thậm chí có thể đạt được sự lưu loát mà không cần học ngữ pháp một cách bài bản.

Tuy nhiên, ở một thời điểm nhất định, thường là ở trình độ trung cấp hoặc cao cấp, một lượng nhỏ kiến thức có ý thức có thể rất hữu ích. Nó có thể giống như một người chỉ dẫn giúp bạn hiểu được vị trí của mình và tiến bộ nhanh hơn. Khi bạn biết các thành phần cấu tạo cơ bản của một ngôn ngữ (các từ loại), bạn sẽ bắt đầu nhận ra các cấu trúc một cách rõ ràng hơn.

Bài viết này chính là người chỉ dẫn đó. Đây không phải là một danh sách các quy tắc khô khan. Đây là lời giải thích đơn giản về các thành phần ngôn ngữ quan trọng nhất. Chúng tôi cũng sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng kiến thức này trong Vocafy, nơi tính năng mã hóa màu sắc cho các từ loại có thể giúp bạn nhận ra các yếu tố này.

Các yếu tố của một câu: Tìm hiểu các thành phần

Hãy tưởng tượng rằng mỗi câu được cấu tạo từ các phần khác nhau, và mỗi từ có một chức năng cụ thể. Chúng ta hãy cùng xem các thành phần quan trọng nhất trong tiếng Anh.

Danh từ

  • Chức năng: Nó gọi tên mọi thứ: người, nơi chốn, đồ vật, hoặc ý tưởng. Chúng là chủ ngữ hoặc tân ngữ chính trong câu.
  • Câu hỏi chính: Ai? Cái gì?
  • Ví dụ:
    • The dog is happy. (Con chó thì vui.)
    • She loves Paris. (Cô ấy yêu Paris.)
    • Creativity is important. (Sự sáng tạo là quan trọng.)
  • Một mẹo hữu ích: Hãy chú ý sự khác biệt giữa danh từ đếm được (ví dụ: ba cuốn sách) và danh từ không đếm được (ví dụ: một ít nước, lời khuyên hay). Trong Vocafy, bạn có thể bật một tính năng tô sáng danh từ bằng một màu cụ thể (ví dụ: màu xanh lam) để giúp bạn nhận diện chúng.

Động từ

  • Chức năng: Động từ là động cơ của câu. Nó diễn tả một hành động, một sự kiện, hoặc một trạng thái. Không có động từ, câu sẽ không hoàn chỉnh.
  • Câu hỏi chính: Nó làm gì? Chuyện gì xảy ra?
  • Ví dụ:
    • The dog runs. (Con chó chạy.)
    • They are students. (Họ sinh viên.)
    • I think it is a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý hay.)
  • Một mẹo hữu ích: Trong tiếng Anh, các trợ động từ như do, have, và will rất quan trọng để hình thành câu hỏi và câu phủ định. Tính năng mã hóa màu sắc của Vocafy có thể tô sáng các động từ (ví dụ, bằng màu đỏ).

Tính từ

  • Chức năng: Tính từ mô tả một danh từ. Nó làm cho giao tiếp trở nên màu sắc và chi tiết hơn.
  • Câu hỏi chính: Loại nào? Cái nào?
  • Ví dụ:
    • The happy dog runs. (Con chó vui vẻ chạy.)
    • It was a beautiful day. (Đó là một ngày đẹp trời.)
  • Một mẹo hữu ích: Trong tiếng Anh, tính từ hầu như luôn được đặt trước danh từ mà nó mô tả (ví dụ: "a red car" - một chiếc xe màu đỏ). Hãy quan sát trật tự từ này trong các bài học Vocafy của bạn.

Trạng từ

  • Chức năng: Trạng từ bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ, hoặc một trạng từ khác. Nó mô tả CÁCH THỨC, KHI NÀO, hoặc Ở ĐÂU một điều gì đó xảy ra.
  • Câu hỏi chính: Như thế nào? Khi nào? Ở đâu?
  • Ví dụ:
    • The dog runs quickly. (Con chó chạy nhanh.)
    • She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • Một mẹo hữu ích: Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. Tính từ mô tả danh từ (He is a slow driver - Anh ấy là một tài xế chậm chạp). Trạng từ mô tả hành động (He drives slowly - Anh ấy lái xe chậm). Nhiều trạng từ trong tiếng Anh kết thúc bằng -ly.

Đại từ

  • Chức năng: Đại từ là một từ được sử dụng thay cho danh từ để tránh lặp lại.
  • Câu hỏi chính: Ai? Cái gì?
  • Ví dụ:
    • John is tired. He wants to sleep. (John mệt. Anh ấy muốn ngủ.)
    • I gave the book to her. (Tôi đã đưa cuốn sách cho cô ấy.)
  • Một mẹo hữu ích: Hãy chú ý đến các dạng khác nhau. Tiếng Anh sử dụng một dạng khi đại từ là chủ ngữ (I, he, she) và một dạng khác khi nó là tân ngữ (me, him, her).

Từ hạn định / Mạo từ

  • Chức năng: Từ hạn định chỉ rõ chúng ta đang nói về danh từ nào. Nó cho biết liệu chúng ta đang đề cập đến một mục cụ thể (the car - chiếc xe đó) hay một mục chung chung (a car - một chiếc xe).
  • Ví dụ:
    • I saw a dog in the park. The dog was very friendly. (Tôi đã thấy một con chó trong công viên. Con chó đó rất thân thiện.)
  • Một mẹo hữu ích: Sử dụng mạo từ đúng cách có thể rất khó. Cách tốt nhất để học là nghiên cứu các cụm từ hoàn chỉnh trong ngữ cảnh, ví dụ: "go to the cinema" (đi xem phim) hoặc "have a shower" (đi tắm).

Giới từ

  • Chức năng: Giới từ là những từ nhỏ thể hiện mối quan hệ, chẳng hạn như vị trí, thời gian hoặc phương hướng (in, on, at, for, from, to).
  • Ví dụ:
    • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
    • We are waiting for you. (Chúng tôi đang đợi bạn.)
  • Một mẹo hữu ích: Việc ghi nhớ các quy tắc về giới từ thường không hiệu quả. Tốt nhất là học chúng như một phần của một cụm từ hoàn chỉnh (một cụm từ cố định), đó là điều mà phương pháp của Vocafy hỗ trợ.

Liên từ

  • Chức năng: Liên từ kết nối các từ, cụm từ, hoặc các câu hoàn chỉnh.
  • Ví dụ:
    • I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê trà.)
    • I am tired, but I have to work. (Tôi mệt, nhưng tôi phải làm việc.)
  • Một mẹo hữu ích: Hiểu về liên từ giúp bạn theo dõi các ý tưởng dài và phức tạp hơn.

Nhìn sang các ngôn ngữ khác: Điều gì là phổ quát và điều gì là đặc biệt?

Hãy cùng xem các thành phần cấu tạo này xuất hiện trong các ngôn ngữ khác nhau như thế nào.

  • Điều gì là phổ quát trong hầu hết các ngôn ngữ: Hầu hết tất cả các ngôn ngữ của con người đều có danh từđộng từ. Chúng là nền tảng của giao tiếp. Ngoài ra, tất cả các ngôn ngữ đều có cách để đặt câu hỏidiễn đạt sự phủ định (để nói "không").
  • Điều gì làm cho các ngôn ngữ trở nên đặc biệt:
    • Giới từ và Hậu tố: Một sự khác biệt lớn là cách các ngôn ngữ thể hiện mối quan hệ. Một số ngôn ngữ, như tiếng Anh, sử dụng các từ riêng biệt gọi là giới từ. Các ngôn ngữ khác, như tiếng Hungary, gắn các đuôi vào từ, được gọi là hậu tố.
      • Ví dụ trong tiếng Anh: "in the house" (trong ngôi nhà)
      • Ví dụ trong tiếng Hungary: "a házban"
    • Giống ngữ pháp: Trong tiếng Đức, các từ der, die, das cho biết một danh từ là giống đực, giống cái, hay giống trung. Tiếng Anh gần như không có giống ngữ pháp, và tiếng Hungary thì hoàn toàn không có.
    • Trật tự từ: Trật tự từ trong tiếng Anh tương đối cố định (Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ). Trật tự từ trong tiếng Hungary linh hoạt hơn nhiều vì các hậu tố trên từ cho thấy chức năng của chúng trong câu.

Cách sử dụng kiến thức này trong Vocafy

Bây giờ bạn đã biết các thành phần cấu tạo ngôn ngữ, bạn không cần phải ghi nhớ định nghĩa của chúng. Mục tiêu của bạn là giao tiếp một cách tự tin, chứ không phải để trở thành một nhà ngôn ngữ học.

Cách tốt nhất để sử dụng thông tin này là trở thành một "thám tử ngôn ngữ".

  1. Kích hoạt tính năng mã hóa màu sắc theo từ loại trong Vocafy. Hãy để màu sắc dẫn lối cho mắt bạn và giúp bạn tự động nhận ra các cấu trúc.
  2. Tìm kiếm các thành phần chính. Khi bạn nghiên cứu một câu, hãy cố gắng xác định chủ ngữ chính (danh từ) và hành động (động từ).
  3. Quan sát các chi tiết. Hãy để ý xem tính từ nào đang mô tả một danh từ, hoặc giới từ nhỏ nào được kết nối với một động từ.

Với cách tiếp cận có ý thức hơn này, quá trình học tập tự nhiên của bạn không bị gián đoạn. Thay vào đó, nó được tăng cường thêm một chiều sâu mới. Điều này sẽ củng cố trực giác của bạn và giúp bạn không chỉ cảm thấy một câu là đúng, mà còn hiểu tại sao.