Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tanks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tank
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tanked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tanking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tanks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tank chứa 1 âm tiết: tank
Phiên âm ngữ âm: ˈtaŋk
tank , ˈtaŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)