Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sucked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sucking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sucks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): suck
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): suck
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
suck chứa 1 âm tiết: suck
Phiên âm ngữ âm: ˈsək
suck , ˈsək (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)