Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): queries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): query
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): queried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): querying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): queries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): query
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): query
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
query chứa 2 âm tiết: que • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈkwir-ē
que ry , ˈkwir ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)