Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pissed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pissing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pisses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): piss
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): piss
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pissing chứa 1 âm tiết: piss
Phiên âm ngữ âm: ˈpis
piss , ˈpis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)