Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): minds, mind
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mind
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): minded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): minding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): minds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mind
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mind
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mind chứa 1 âm tiết: mind
Phiên âm ngữ âm: ˈmīnd
mind , ˈmīnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)