Chia động từ
Tính từ (Adjective): live
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lived
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): living
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): live
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): live
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
living chứa 2 âm tiết: liv • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈli-viŋ
liv ing , ˈli viŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)