Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): knew
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): known
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): knowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): knows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): know
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): know
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Know chứa 1 âm tiết: know
Phiên âm ngữ âm: ˈnō
know , ˈnō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)