Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): images
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): image
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): imaged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): imaging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): images
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): image
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): image
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
imaging chứa 3 âm tiết: im • ag • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈi-mi-jiŋ
im ag ing , ˈi mi jiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)