Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): heat
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): heat
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): heated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): heating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): heats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): heat
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): heat
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
heating chứa 1 âm tiết: heat
Phiên âm ngữ âm: ˈhēt
heat , ˈhēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)