Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): exploded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): exploding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): explodes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): explode
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): explode
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
explode chứa 2 âm tiết: ex • plode
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsplōd
ex plode , ik ˈsplōd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)