Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cycles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cycle
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cycled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): cycling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cycles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cycle
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cycle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cycle chứa 2 âm tiết: cy • cle
Phiên âm ngữ âm: ˈsī-kəl
cy cle , ˈsī kəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)