Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): commands, command
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): command
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): commanded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): commanding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): commands
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): command
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): command
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
command chứa 2 âm tiết: com • mand
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈmand
com mand , kə ˈmand (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)