Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): colder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): coldest
Tính từ (Adjective): cold
Trạng từ (Adverb): cold
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): colds, cold
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cold
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cold chứa 1 âm tiết: cold
Phiên âm ngữ âm: ˈkōld
cold , ˈkōld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)