Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): classified
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): classifying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): classifies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): classify
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): classify
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
classify chứa 3 âm tiết: clas • si • fy
Phiên âm ngữ âm: ˈkla-sə-ˌfī
clas si fy , ˈkla sə ˌfī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)