Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subscribed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subscribing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subscribes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): subscribe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): subscribe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
subscribe chứa 2 âm tiết: sub • scribe
Phiên âm ngữ âm: səb-ˈskrīb
sub scribe , səb ˈskrīb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)