Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): heard
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): heard
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hear chứa 1 âm tiết: hear
Phiên âm ngữ âm: ˈhir
hear , ˈhir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)