Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): had
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): had
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): having
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): has
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): have
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): have
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Have chứa 1 âm tiết: have
Phiên âm ngữ âm: ˈhav
have , ˈhav (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)