Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): choicer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): choicest
Tính từ (Adjective): choice
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): choices, choice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): choice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choice chứa 1 âm tiết: choice
Phiên âm ngữ âm: ˈchȯis
choice , ˈchȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)