Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): babies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): baby
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): babied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): babying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): babies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): baby
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): baby
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
baby chứa 2 âm tiết: ba • by
Phiên âm ngữ âm: ˈbā-bē
ba by , ˈbā bē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)