Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wars, war
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): war
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): warred
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): warring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wars
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): war
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): war
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
war chứa 1 âm tiết: war
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯr
war , ˈwȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)