Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tables
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): table
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tabled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tabling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tables
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): table
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): table
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
table chứa 2 âm tiết: ta • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈtā-bəl
ta ble , ˈtā bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)