Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): excited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): exciting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): excites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): excite
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): excite
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
excite chứa 2 âm tiết: ex • cite
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsīt
ex cite , ik ˈsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)