Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): phrases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): phrase
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): phrased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): phrasing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): phrases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): phrase
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): phrase
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
phrase chứa 1 âm tiết: phrase
Phiên âm ngữ âm: ˈfrāz
phrase , ˈfrāz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)