Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hides, hide
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hide
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): hid
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): hidden
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hiding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hide
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hide
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hidden chứa 2 âm tiết: hid • den
Phiên âm ngữ âm: ˈhi-dᵊn
hid den , ˈhi dᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)