Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): examined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): examining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): examines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): examine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): examine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
examine chứa 3 âm tiết: ex • am • ine
Phiên âm ngữ âm: ig-ˈza-mən
ex am ine , ig ˈza mən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)