Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): captains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): captain
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): captained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): captaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): captains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): captain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): captain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
captain chứa 2 âm tiết: cap • tain
Phiên âm ngữ âm: ˈkap-tən
cap tain , ˈkap tən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)