Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): approaches, approach
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): approach
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): approached
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): approaching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): approaches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): approach
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): approach
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
approaching chứa 2 âm tiết: ap • proach
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈprōch
ap proach , ə ˈprōch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)