Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): airs, air
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): air
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): aired
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): airing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): airs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): air
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): air
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
air chứa 1 âm tiết: air
Phiên âm ngữ âm: ˈer
air , ˈer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)