Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): think
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): thought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thinking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thinks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): think
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): think
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Think chứa 1 âm tiết: think
Phiên âm ngữ âm: ˈthiŋk
think , ˈthiŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)