Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): faxes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fax
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): faxed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): faxing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): faxes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fax
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fax
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fax chứa 1 âm tiết: fax
Phiên âm ngữ âm: ˈfaks
fax , ˈfaks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)