Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): commissions, commission
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): commission
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): commissioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): commissioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): commissions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): commission
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): commission
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
commission chứa 3 âm tiết: com • mis • sion
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈmi-shən
com mis sion , kə ˈmi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)