Chia động từ
Trạng từ (Adverb): supply
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): supplies, supply
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): supply
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): supplied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): supplying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): supplies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): supply
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): supply
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
supply chứa 1 âm tiết: supply
Phiên âm ngữ âm:
supply , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)