Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): buried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): burying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): buries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bury
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bury
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bury chứa 1 âm tiết: bury
Phiên âm ngữ âm: ˈber-ē
bury , ˈber ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)