Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rub
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rubbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rubbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rubs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rub
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rub
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rub chứa 1 âm tiết: rub
Phiên âm ngữ âm: ˈrəb
rub , ˈrəb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)