Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ate
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): eaten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): eating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): eats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): eat
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): eat
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
eat chứa 1 âm tiết: eat
Phiên âm ngữ âm: ˈēt
eat , ˈēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)