Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): saw
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): seen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seeing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sees
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): see
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): see
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
See chứa 1 âm tiết: see
Phiên âm ngữ âm: ˈsē
see , ˈsē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)