Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): maintained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): maintaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): maintains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): maintain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): maintain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
maintain chứa 2 âm tiết: main • tain
Phiên âm ngữ âm: mān-ˈtān
main tain , mān ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)