Začněte zde
Oblast hledání
Kolekce
Slovník
Můj prostor
Všude
...
Vytvořit
cs
Přihlásit se
Sbírky
Slovníky
Kontrola gramatiky
Výslovnost
Blog
Podcast
Načítání
Slovník
0
Angličtina - Vietnamština
Důležitost
Seřadit podle
Důležitost
Abecední
Vše
Oblíbené
Vše
Oblíbené
Neoblíbené
Přidat do Kolekce
Material
Vật liệu, Nội dung, Chất liệu, Vật chất, Thông tin hoặc dữ liệu có giá trị
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Air
Không khí, bầu không khí, khí chất, phong thái, điệu bộ, vẻ ngoài, phát sóng, phát thanh
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Wife
Vợ, bà xã, phu nhân
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Apply
Áp dụng, Đăng ký, Tác động, Chuyên tâm
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Raise
Nâng, tăng, nuôi dưỡng, khơi dậy, đưa ra
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Sale
Bán hàng, giảm giá, sự bán, bán chạy
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Relationship
Mối quan hệ, Quan hệ (kinh doanh, xã hội), Mối liên hệ, Mối quan hệ tình cảm
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Hug
Ôm, Ôm chặt, Ôm lấy, Ôm ấp
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Indeed
Thật vậy, Quả thật, Thực sự, Chắc chắn
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Form
Hình thức, dạng, đơn, hình thái, thể thức
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
August
Uy nghi, trang trọng, tháng Tám
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Someone
Ai đó, một người nào đó, người nào đó, một ai đó
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Everything
Mọi thứ, tất cả mọi thứ, tất cả, mọi điều
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Certainly
Chắc chắn, Tất nhiên, Chắc hẳn
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Home
Nhà, quê hương, ngôi nhà, nơi ở, hơi ấm gia đình
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Grow
Phát triển, Trồng, Tăng lên, Phát triển (cảm xúc, tư duy)
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Similar
Tương tự, Giống nhau, Hơi giống, Có nét tương đồng
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Story
Câu chuyện, Câu chuyện (nói về sự kiện), Tầng (của một tòa nhà), Tin tức hoặc thông tin
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Quality
Chất lượng, Đặc tính, Sự cao cấp, Phẩm chất
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Tax
Thuế, Gánh nặng tài chính, Đánh thuế, Thuế suất
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Worker
Công nhân, Người lao động, Người làm việc, Nhân viên, Lực lượng lao động
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Nature
Thiên nhiên, bản chất, tính chất, tự nhiên, loài
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Hath
Có, Đã có, Sở hữu
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Structure
Cấu trúc, cơ cấu, kết cấu, tổ chức
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Data
Dữ liệu, thông tin, số liệu, dữ kiện
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Necessary
Cần thiết, thiết yếu, cần phải, bắt buộc
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Pound
Cân (đơn vị trọng lượng), đồng bảng Anh (tiền tệ), đập mạnh (vào cái gì đó), đánh (nhịp, nhạc), khối lượng lớn (cái gì đó)
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Method
Phương pháp, cách thức, kỹ thuật, quy trình
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Gaze
Nhìn chăm chú, Nhìn chằm chằm, Chiêm ngưỡng, Nhìn xa xăm
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Unit
Đơn vị, đơn vị (bộ phận), đơn vị (sản phẩm), một phần, đơn vị (hệ thống)
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Central
Trung tâm, chủ yếu, cốt lõi, chính
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Bed
Giường, giường bệnh, giường ngủ, nền đất, chỗ nằm
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Union
Liên minh, Sự hợp nhất, Liên đoàn, Sự kết hợp, Tình trạng hôn nhân
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Movement
Chuyển động, sự vận động, hành động, sự di chuyển
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Board
Bảng, bảng điều khiển, thuyền, tàu, hội đồng, lên tàu, lên xe, bảng ghép
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
True
Đúng, Thật, Chân thật, Thực sự, Chắc chắn
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Password
Mật khẩu, mã truy cập, mật khẩu bảo mật
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Well
Tốt, Thì tốt, thì hay, Chảy ra, rỉ ra, Khỏe mạnh, tốt đẹp, Chắc chắn, thật sự
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Simply
Đơn giản, chỉ, một cách đơn giản, chỉ là
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Contain
Chứa, Kiềm chế, Bao gồm, Hạn chế
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Latest
Mới nhất, gần đây, cuối cùng
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Especially
Đặc biệt, cụ thể là, nhất là
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Personal
Cá nhân, riêng tư, thuộc về cá nhân, mang tính cá nhân
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Detail
Chi tiết, Tiểu tiết, Mô tả chi tiết, Chi tiết hóa
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Model
Mô hình, Người mẫu, Mẫu, Mô hình lý thuyết, Mô hình kinh doanh
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Bear
Mang, Sinh ra, Chịu đựng, Tạo ra, Đối mặt
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Single
Đơn (số) - single, độc thân - single (relationship status), đơn lẻ - single (not part of a group), bài hát đơn - single (music)
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Join
Tham gia, kết nối, gia nhập, hợp nhất, gặp nhau
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Reduce
Giảm, Hạ, Rút ngắn, Giảm thiểu, Chuyển biến (thành một dạng khác)
Extrémně Běžný
500 - 600
Přidat do Kolekce
Establish
Thiết lập, xác lập, củng cố, thành lập
Extrémně Běžný
500 - 600
<
1
...
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
...
214
>