Začněte zde
Oblast hledání
Kolekce
Slovník
Můj prostor
Všude
...
Vytvořit
cs
Přihlásit se
Sbírky
Slovníky
Kontrola gramatiky
Výslovnost
Blog
Podcast
Načítání
Slovník
0
Angličtina - Vietnamština
Důležitost
Seřadit podle
Důležitost
Abecední
Vše
Oblíbené
Vše
Oblíbené
Neoblíbené
Přidat do Kolekce
The
Cái (đồ vật, người cụ thể), Những (dùng để chỉ một nhóm, tập hợp), Đó (dùng để chỉ một thứ cụ thể đã nói đến trước đó), Cái mà (dùng trong mệnh đề quan hệ)
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Be
Là, Ở, Có, Trở thành, Thì
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Of
Của, Về, Của một, Từ, Nơi
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
And
Và, Còn, Vừa... vừa..., Và cả
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
A
Một (a/an), Một cái (a piece of), Một loại (a type of), Một người (a person), Một cái gì đó (a thing)
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Have
Có, Phải, Có được, Trải qua, Ăn, uống, Cùng với
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Is
Là, Có, Thì, Đang
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
It
Nó (đại từ chỉ vật), Điều đó (chỉ sự vật, sự việc), Nó (chỉ thời tiết hoặc tình trạng), Nó (chỉ giờ giấc), Chuyện đó (chỉ một vấn đề hoặc chủ đề)
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
I
Tôi, Mình, Mày, Tớ, Chị (for females) / Anh (for males)
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
You
Bạn, Ông, Bà, Cậu, Chị, Em
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
He
Anh ấy, Người đàn ông đó, Cậu ấy, Ông ấy
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
With
Với, Cùng với, Mang theo, Với việc, Sử dụng
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Do
Làm, Thực hiện, Hành động, Được thực hiện, Làm cho
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
At
Tại, Vào lúc, Tại, về mặt, Trong, Đối với
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Are
Là, Có, Thì, Đang
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Not
Không, Đừng, Không phải, Chẳng, Không có
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
This
Này, Điều này, Cái này, Những điều này, Cái này thì
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
But
Nhưng, Thế nhưng, Thế mà, Ngoài ra
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
From
Từ, Khởi đầu, Chuyển giao, Vì, Phân biệt
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
They
Họ, Chúng, Những người đó, Các bạn
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
She
Cô ấy, Bà ấy, Chị ấy, Em ấy, Người phụ nữ
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Or
Hoặc, Hay, Cũng như, Nếu không
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Was
Đã, Thì, Là, Đã từng
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Which
Cái nào, Mà, Đâu, Mà
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
We
Chúng tôi, Chúng ta, Mình
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
An
Anh, Anh (you), Anh (Mr.)
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Say
Nói, Nói ra, Đưa ra ý kiến, Nói rằng, Gọi là
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Would
Sẽ (trong tương lai), Câu điều kiện (giả định), Nên (đề nghị lịch sự), Thói quen trong quá khứ, Yêu cầu lịch sự
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Can
Có thể, Có khả năng, Có thể, liệu có, Chai, lon, Có thể (thực hiện hành động)
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
If
Nếu, Liệu, Có phải không
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Their
Của họ, Của chúng, Của chúng nó
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Go
Đi, Đi đến, Diễn ra, Tiếp tục, Ra đi, Chạy, Hành động
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
What
Cái gì, Cái gì đó, Điều gì, Hãy nói điều gì, Cái gì mà
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Get
Lấy, Hiểu, Trở thành, Đạt được, Cảm thấy, Đón, Bị mắc, Nhận
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Make
Làm, Tạo ra, Khiến cho, Thực hiện, Giúp cho, Đạt được
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Who
Ai, Người nào, Ai đó
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Out
Ra ngoài, Hết, không còn, Đưa ra, công bố, Ra khỏi, không còn trong tình trạng đó, Ra ngoài, không có trong số người hoặc thứ gì đó
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
See
Nhìn, Hiểu, Gặp, Theo dõi, Xem, Coi
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Know
Biết, Nhận biết, Thấu hiểu, Quen thuộc, Có kiến thức
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Time
Thời gian, Thời điểm, Thời khóa biểu, Thời gian (để thực hiện một hành động), Thời đại, Lần
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Take
Lấy, Chấp nhận, Thực hiện, Dành thời gian, Bắt đầu, Tình trạng
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Them
Họ, Chúng, Những người đó, Chúng nó
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Some
Một số, Một vài, Có một số, Một chút, Một số điều
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Could
Có thể, Có thể đã, Có thể được, Có thể (điều kiện), Yêu cầu phép lịch sự
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Him
Anh ấy, Hắn, Người đó, Ông ấy
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Year
Năm, Tuổi, Năm học, Năm dương lịch
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Into
Vào, Thành, Về phía, Trong, Chuyển sang
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Its
Của nó, Nó (đối với vật không xác định), Cái của nó (trong các câu cụ thể)
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Then
Sau đó, Vậy thì, Thì, Lúc đó
Extrémně Běžný
0 - 100
Přidat do Kolekce
Think
Suy nghĩ, Cho rằng, Nghĩ ra, Nhớ lại, Tính toán
Extrémně Běžný
0 - 100
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
...
214
>